Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm
70 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm.
STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 バター Bơ
2 マーガリン Bơ thực vật
3 しょくようゆ 食用油 Dầu ăn
4 あぶら 油 Dầu
5 ピーナッツゆ ピーナッツ油 Dầu phộng
6 ごまゆ ごま油 Dầu mè
7 とうもろこしゆ とうもろこし油 Dầu bắp
8 サラダゆ Dầu salad
9 こしょう 胡椒 Hạt tiêu
10 す 酢 Dấm ăn
11 さとう 砂糖 Đường
12 はちみつ 蜂蜜 Mật ong
13 しお 塩 Muối
14 しょうゆ 醤油 Nước tương
15 とうがらし 唐辛子 Ớt
16 しょうとうがらし 小唐辛子 Ớt hiểm
17 なまとうがらし 生唐辛子 Ớt tươi
18 かんそうとうがらし 乾燥唐辛子 Ớt khô
19 ふくらしこな 膨らし粉 Thuốc muối
20 みょうばん Phèn chua
21 しょうが 生姜 Gừng
22 にんにく 大蒜 Tỏi
23 たまねぎ Hành tây
24 シナモン Quế
25 わさび Mù tạt
26 カレーこな カレー粉 Bột càry
27 むぎこな 麦粉 Bột mì
28 かたくりこな 片栗粉 Bột sắn, bột năng
29 ごま 胡麻 Vừng (Mè)
30 しろごま 白胡麻 Vừng trắng (Mè trắng)
31 くろごま 黒胡麻 Vừng đen (Mè đen)
32 カシューナッツ Hạt điều
33 まめ 豆 Đỗ (Đậu)
34 あおまめ 青豆 Đỗ xanh (Đậu xanh)
35 あずき Đỗ đỏ (Đậu đỏ)
36 おおまめ 大豆 Đỗ tương
37 とうもろこし Ngô (Bắp)
38 きゅうり Dưa leo
39 たけのこ 竹の子 Măng
40 キノコ Nấm rơm
41 しいたけ Nấm đông cô
42 きくらげ Nấm mèo
43 たまねぎ 玉ねぎ Hành tây
44 りねぎ Hành lá
45 もやし Giá đỗ
Tìm hiểu thêm về cách học tiếng Nhật trực tuyến trên mạng tại SOFL
46 へちま Mướp
47 ゴーヤ Mướp đắng
49 オクラ Đậu bắp
40 アスパラガス Măng tây
50 ハスのたね ハスの根 Ngó sen
51 レンコン Củ sen
52 ハスのみ ハスの実 Hạt sen
53 ぎゅうにく 牛肉 thịt bò
54 こうしにく 子牛肉 thịt bê
55 ぶたにく 豚肉 thịt lợn
56 とりにく 鶏肉 thịt gà
57 マトン thịt cừu
58 ラム thịt cừu non
59 かもにく 鴨肉 thịt vịt
60 たまご 卵 trứng
61 うずなのたまご うずなの卵 trứng chim cút
62 うなぎ lươn
63 かつお cá ngừ
64 かれい cá bơn lưỡi ngựa
65 こい 鯉 cá chép
66 さけ 鮭 nguyên cá hồi
67 さば cá thu
68 さわら cá thu Tây Ban Nha
69 すずき・ cá rô biển
70 はまぐり trai, sò (lớn)
Các bạn hãy cố gắng học hết từ vựng tiến Nhật chuyên ngành thực phẩm trên nhé. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc các bạn thành công và sớm chinh phục tiếng Nhật.
0 nhận xét: