5 tháng 2, 2019

Tổng hợp tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật

Bạn có biết tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật không? Ẩm thực Việt Nam vô cụng phòng phú và đa dạng, chúng ta hãy cùng nhau học tiếng Nhật về những món ăn này nhé.
tu vung tieng nhat ve cac mon an

Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật

1.おかゆ  okayu:  cháo
2. おこわ  okowa:  xôi
3.ぜんざい   zenzai: chè
4. やきそば   yaki soba: mì xào
5. ラーメン   rāmen: mì ăn liền
6. にくまん   ni kuman: bánh bao
7. あげはるまき   age haru Maki: chả giò
8. なまはるまき  na ma Haru Maki:  gỏi cuốn
9. はるまきのかわ  maki no ka wa:  bánh tráng
10. せきはん  seki-han:  xôi đỏ
11. ぎゅうにくうどん Gyū niku udon: phở bò
12. なべもの nabe mono:  lẩu
13. やぎなべ yagi nabe: lẩu dê
14. とりうどん  tori udon:  phở gà
15. ちまき  chimaki: bánh chưng
16 寿司 / 鮨 / 鮓 すし sushi Sushi
17 天婦羅  てんぷら   tenpura Tempura / chiên cá và rau
18 牛丼   ぎゅうどん  gyuu don Cơm đầy với thịt bò và rau
19 親子丼  おやこどん  oyako don Cơm đầy với gà luộc và trứng
20 天丼  てんどん  ten don Cơm với  Tôm & cá chiên
21 鰻丼   うなぎどん   unagi don
22 鰻  うなぎ  unagi Con lươn
23 豚カツ  とんカツ  tonkatsu Heo Cốt lết
24 カレーライス    kare- raisu Cơm cà ri
25 鋤焼き  すきやき  suki yaki Lát thịt bò nấu với rau khác nhau
26 お好み焼き  おこのみやき  okonomi yaki Pancake mỏng 
27 鉄板焼き  てっぱんやき  teppan yaki Thịt nướng
28 焼き鳥  やきとり  yaki tori Gà nướng / nướng gà
29 蛸焼き   たこやき  tako yaki
30 焼きそば   やきそば   yaki soba
31 餃子 ギョウザ   gyouza  Bánh bao nhồi với thịt heo bằm và rau
32 茶碗蒸し  ちゃわんむし  chawan mushi Custard trứng hấp
33 しゃぶしゃぶ  shabu shabu  Lẩu Nhật Bản
34 味噌  みそ  miso Miso / Bean Paste
35 味噌汁  みそしる  miso shiru Súp Miso
36 ラーメン  ra-men  Ramen
37 うどん  udon  Mì làm bằng bột mì
38 蕎麦 そば  soba  mì lúa mạch
39 餅 もち  mochi  bánh gạo
40 餡パン   あんパン   anpan bún Nhật
41 牛肉   ぎゅうにく   gyuuniku Thịt bò
42 豚肉   ぶたにく  butaniku Thịt heo
43 鶏肉  とりにく  toriniku Thịt Gà
44 羊肉   ようにく   youniku Thịt cừu
45 魚  さかな  sakana Cá
46 海老 / 蝦   えび   ebi Tôm
47 蟹  かに  kani  Cua
48 豆腐   とうふ   toufu Đậu hũ
49 卵 たまご   tamago  Trứng
50 食パン   しょくパン  shoku pan Bánh mì
51 玉葱   たまねぎ   tamanegi Củ hành
52 胡瓜   きゅうり   kyuuri Dưa chuột
53 醤油 しょうゆ shouyu Nước Tương
54 酢 す  su  Giấm
55 山葵   わさび    wasabi Cải ngựa Nhật Bản
56 油   あぶら   abura Dầu
57 砂糖   さとう   satou Đường
58 塩   しお   shio Muối
59 胡椒   こしょう   koshou Tiêu
60 調味料   ちょうみ   choumi ryou gia vị

>>> Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật

0 nhận xét: