12 tháng 6, 2019

Những cách nói cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Nhật giao tiếp

Cách nói cảm ơn và xin lỗi bằng tiếng Nhật
>>> Xin chào tiếng Nhật

VĂN HÓA CẢM ƠN - XIN LỖI CỦA NGƯỜI NHẬT

Người Nhật liên tục sử dụng những câu “cảm ơn”, “xin lỗi” như một thói quen hàng ngày. Nhiều người không hiểu sao người Nhật lại thích dùng những từ đó như thế, bởi có những trường hợp hoàn toàn không cần thiết, thậm chí khá ngược đời. Ví dụ, khi đi trên đường phố Nhật, do vô tình bạn vô tình đụng phải một người đi ngược chiều, rất có thể bạn sẽ nhận được một câu xin lỗi từ người mà mình vừa đụng phải, trong khi chính bạn mới là người phải nói xin lỗi.

Đứng trên góc độ văn hóa, Nhật Bản là một dân tộc hùng mạnh mà ở đó mối quan hệ giữa người với người luôn được coi trọng. Người Nhật sống không phải chỉ cho mình mà còn sống cho người khác, cho xã hội này. Do vậy, họ luôn cố gắng duy trì mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh. Họ không tiếc lời nói của mình, miễn sao có thể làm đối phương hài lòng. Trong khi đó, người Việt ngày nay luôn trọng cái “tôi” cá nhân, đề cao bản thân, không thích làm những chuyện gây tổn hại tới danh dự cá nhân. Việc nói xin lỗi, cảm ơn nhiều khi như một sự hạ thấp mình. Tuy nhiên, nói vậy không có nghĩa là người Việt không bao giờ nói “cảm ơn”, “xin lỗi”. Ở đây chỉ xét về mức độ cũng như phạm vi đối tượng sử dụng mà thôi

CÁC CÁCH NÓI CẢM ƠN BẰNG TIẾNG NHẬT

1. ありがとう。 (arigatou): Cảm ơn
2. ありがとうございます。(arigatou gozaimasu): Cảm ơn nhiều.
3. 本当に助かりました。(hontouni tasukarimashita): Thực sự là đã được anh giúp đỡ rất nhiều.
4. どうもありがとうございます。(dou mo arigatou gozaimasu): Xin cảm ơn rất nhiều.
5. どうもごちそう様でした。(doumo gochiso shamadesita): Cảm ơn nhiều vì bữa ăn.
6. いつもお世話になって、どうもありがとうございました。(itsumo osewaninatte, doumo arigatou gozaimashita): Cảm ơn anh vì lúc nào cũng quan tâm giúp đỡ tôi.
7. 本当に感謝します。(hontōni kansha shimasu): Tôi thực sự cảm ơn anh.
8. 心から感謝します。(kokorokara kansha simasu): Từ tận đáy lòng tôi rất cảm ơn anh.
9. 好意でありがとうございます。(koi de arigatou gozaimasu.): Tôi rất cảm ơn nhã ý của anh.
10. ありがたい。(arigatai): Tôi rất biết ơn.
11. どういたしまして。(dou ita shimashite): Không có gì. (Dùng để đáp lại lời cảm ơn)
12. 助かった。(tasukatta): Tôi đã được giúp đỡ.

>>> Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật

CÁCH THỂ HIỆN SỰ XIN LỖI BẰNG TIẾNG NHẬT

1. 失礼ですが。(shitsurei desuga): Xin lỗi. (Dùng khi muốn mào đầu một điều gì đó)
2. すみません。(sumimasen): Tôi xin lỗi.
3. すみませんが。(sumimasenga): Xin lỗi. (Thường được dùng khi bạn muốn hỏi điều gì đó)
4. すいません。 (suimasen): Xin lỗi.
5. ごめん。(gomen): Xin lỗi (thân mật, suồng sã).
6. ごめんなさい。(gomennasai): Xin lỗi bạn.
7. 残念ですが。 (zannendesuga): Thật đáng tiếc nhưng mà … (Dùng để từ chối)
8. 悪いけど。(waruikedo): Thật xin lỗi.
9. お邪魔します。(ojamashimasu): Xin phép làm phiền gia đình. (Dùng khi tới nhà người khác chơi)
10. 申し訳ありません。(moushiwake arimasen): Thật là xin lỗi anh quá.
11. 申し訳ございません: (moushiwakegozaimasen): Thật là xin lỗi anh quá.

Trên đây là một số cách nói cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Nhật giao tiếp thông dụng nhất mà bạn có thể tham khảo. Hãy thực hành mỗi ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất trong những cuộc đối thoại với người Nhật nhé.

0 nhận xét: