9 tháng 8, 2017

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành công nghệ thông tin

Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật SOFL xin giới thiệu với các bạn một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành có liên quan đến công nghệ nhé.

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành

Trong thời kỳ hội nhập và phát triển, Công nghê thông tin là một trong những ngành mũi nhọn mang đến sự phát triển vượt bậc cho khoa học kỹ thuật. Dựa vào bối cảnh đó, ngày càng nhiều công ty công nghệ trong và ngoài nước mở rộng quy mô hoạt động tại Việt Nam trong đó có các công ty doanh nghiệp Nhật bản. Do vậy, ngành Công nghệ thông tin đã trở thành một ngành học “cực hót” và thu hút rất nhiều bạn trẻ, đặc biệt là những bạn thích tò mò về máy tính và đam mê công nghệ.

Vì vậy, nhân sự ngành công nghệ thông tin hứa hẹn sẽ trở thành nguồn nhân lực then chốt để phát triển lĩnh vực công nghệ trong tương lai. Và để có thể ứng tuyển vào vị trí có mức lương hấp dẫn, bắt buộc bản phải học tiếng Nhật thật tốt để có thể đáp ứng nhu cầu của nhà tuyển dụng.

1. Tiếng Nhật chuyên ngành IT liên quan đến phần cứng.

画面 màn hình
ハードドライブ ổ cứng
スピーカー loa
パワーケーブル cáp nguồn
キーボード bàn phím
マウス chuột
モニター phần màn hình
プリンター máy in
無線ルーター router
ケーブル dây
ノートパソコン máy tính xách tay
デスクトップパソコン máy tính bàn
タブレット型コンピューター máy tính bảng
パソコン máy tính cá nhân

2. Tiếng Nhật chuyên ngành IT liên quan đến phần mềm.

ユーザー名 tên người sử dụng
パスワード mật khẩu
返信する trả lời
転送する chuyển tiếp
新着メッセージ thư mới
電子メール email/thư điện tử
メールする gửi email
電子メールを送る gửi
(パソコンの)メールアドレス địa chỉ email
起動する khởi động máy
電源を切る tắt máy
再起動する khởi động lại
インターネット internet
ウェブサイト、ホームページ trang web
ブロードバンド mạng băng thông rộng
インターネット接続サービス業者 ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)
ファイアウォール tưởng lửa
添付ファイル tài liệu đính kèm
(…を)コンセントにつなぐ cắm điện
(…を)コンセントから外す rút điện
(%sの)電源を入れる bật
(%sの)電源を切る tắt
ホスティングサーバー dịch vụ thuê máy chủ
無線インターネット không dây
ダウンロードする tải xuống
インターネットを見て回る truy cập internet
ファイル tệp tin
フォルダ thư mục
書類 văn bản
ハードウェア phần cứng
ソフトウェア phần mềm
ネットワーク mạng lưới
ワープロ chương trình xử lý văn bản
データベース cơ sở dữ liệu
表計算ソフト、スプレッドシート bảng tính
印刷する in
(…を)打ち込む đánh máy
小文字 chữ thường
スクロールアップする、画面上方移動する cuộn lên
スクロールダウンする、画面下方移動する cuộn xuống
ログインする đăng nhập
ログオフする đăng xuất
スペースバー phím cách
ウイルス vi rut
ウイルス対策ソフト phần mềm chống vi rut
プロセッサ速度 tốc độ xử lý
メモリー bộ nhớ
大文字 chữ in hoa

Trên đây là từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành, bạn hãy lưu lại và học dần nhé. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc bạn thành công!

0 nhận xét: